Có 1 kết quả:
降格 jiàng gé ㄐㄧㄤˋ ㄍㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to downgrade
(2) to lower the standard
(3) degrading
(4) humiliating
(2) to lower the standard
(3) degrading
(4) humiliating
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0